Phân tich thực trạng sử dụng thuốc tại trung tâm y tế quận sơn trà năm 2017 (Biểu ghi số 5735)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00795nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH121T |
100 #1 - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Hương Ly |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phân tich thực trạng sử dụng thuốc tại trung tâm y tế quận sơn trà năm 2017 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hương Ly; Nguyễn Thị Xuân Thủy, Phạm Văn Khánh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2018 |
Nơi xuất bản, phát hành | Đà Nẵng. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2018 |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực trạng sử dụng thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Nghiên cứu khoa học |
700 #1 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Xuân Thủy |
700 #1 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Khánh |
No items available.