Hóa sinh y học (Biểu ghi số 573)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00781nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đỗ, Đình Hồ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa sinh y học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Hồ; Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 198tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách bao gồm 3 phần sau : 1. Hóa học các chất. 2. Vitamin, enzym,hormon và khái niệm về chuyển hóa các chất. 3.chuyển hóa các chất. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá sinh y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Xuân Trường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Đã ghi mượn | Tổng số lần mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-18 | 7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-01-12 | sach | XN.0065 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | 2024-01-12 | ||||||
2016-08-18 | 2022-04-01 | 3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-03-17 | sach | XN.0066 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | 2022-03-17 | |||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0067 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0068 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0069 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0070 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0071 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0072 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0073 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0074 | 612 | 2016-08-18 | Xét nghiệm | 49500.00 | ||||||||
2017-07-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0525 | 612 | 2017-07-31 | Xét nghiệm | 37000.00 | ||||||||
2017-07-31 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-01-22 | sach | XN.0526 | 612 | 2017-07-31 | Xét nghiệm | 37000.00 | 2024-01-22 | ||||||
2017-07-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0527 | 612 | 2017-07-31 | Xét nghiệm | 37000.00 | ||||||||
2017-07-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | XN.0528 | 612 | 2017-07-31 | Xét nghiệm | 37000.00 |