000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00933nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.142 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.142 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH305C |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Trường ĐHKT Y Dược ĐN |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu tình hình viêm nhiễm đường sinh dục dưới và một số yếu tố liên quan ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ đến khám tại bệnh viện phụ sản - nhi ĐN |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Nguyễn Nguyên Hạ; Nguyễn Thị Đoan Trinh, Hoàng Thị Minh Hòa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2018 |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Bộ y tế
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Viêm nhiễm đường sinh dục dưới |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Nghiên cứu khoa học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Nguyễn Nguyên Hạ Nguyễn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Đoan Trinh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Thị Minh Hòa |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_142000000000000 |