000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00839nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.994 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.994 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ107GI |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Trường ĐHKT Y Dược ĐN |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đánh giá chất lượng sống ở người bệnh ung thư vú đang điều trị tại bệnh viện ung bướu Đà Nẵng |
Thông tin trách nhiệm |
Dương Kim Hoa...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
Số trang |
53tr. |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2018 |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Bộ y tế Trường ĐHKT Y Dược ĐN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ung thư vú |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Nghiên cứu khoa học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Thị Kim Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Tứ Quý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Thúy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đàm, Thị Kim Ân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_994000000000000 |