000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00774nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thị Bích |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực trạng thể lực của học sinh trung học phổ thông ở thành phố Đà Nẵng |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Bích, Trần Minh Huân, Ngô Thị Bich Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2018 |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thể lực |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Nghiên cứu khoa học |
700 #1 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Minh Huân |
700 #1 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thị Bich Ngọc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_700000000000000 |