Xác suất thống kê (Biểu ghi số 571)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01027nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | X101S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đào, Hữu Hồ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xác suất thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Đào Hữu Hồ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 258 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho đào tạo đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có hai phần. Phần I: Cơ sở lý thuyết xác suất. Gồm hai chương. Chương I: Khái niệm cơ bản vè xác xuất. Chương II: Đại lượng ngẫu nhiên và hàm phân phối. Phần II: Thống kê ứng dụng. Gồm bốn chương. Chương I: Lý thuyết mẫu. Chương II: Về bài toán ước lượng tham số. Chương III: Về bài toán kiểm dịnh giả thiết. Chương IV: Về bài toán tương quan và hồi quy. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Đã ghi mượn | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2024-04-25 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2024-04-25 | TN.0150 | 10 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2022-10-18 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2022-10-18 | TN.0151 | 7 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2019-10-22 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2019-10-22 | TN.0152 | 4 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2019-10-15 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2019-10-10 | TN.0153 | 1 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2019-10-15 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2019-10-15 | TN.0154 | 1 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2019-10-15 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2019-10-10 | TN.0155 | 1 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2019-10-16 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2019-10-12 | TN.0156 | 1 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2019-10-16 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2019-10-12 | TN.0157 | 1 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0158 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0159 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0160 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0161 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0162 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0163 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0164 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0165 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | TN.0166 | 2016-08-18 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2021-03-26 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2021-03-26 | TN.0167 | 2 | 2016-08-18 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2021-11-22 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2021-11-22 | TN.0168 | 3 | 2021-12-07 | 2016-08-18 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2023-08-11 | 519.5 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2021-10-13 | TN.0169 | 5 | 2016-08-18 |