Giáo trình bệnh học tâm thần (Biểu ghi số 5699)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00967nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình bệnh học tâm thần |
Thông tin trách nhiệm | Cao tiến Đức ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Quân đội nhân dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 505tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Quốc Phòng học viện quân y |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương về tâm thần học. Các loại rối loạn tâm thần thường gặp như rối loạn tâm thần thực tổn, rối loại tâm thần nội sinh, rối loạn liên quan đến stress... và phương pháp điều trị bệnh tâm thần |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tâm thần |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, tiến Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Quang Huy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Ngân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Ngọc Tản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1858 | sach | 616.8 | 2022-08-01 | 2019-01-18 | Nội khoa | 2022-08-01 | |||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1859 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa | |||||||
1 | 2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1860 | sach | 616.8 | 2022-09-29 | 2019-01-18 | Nội khoa | 2022-06-10 | |||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1861 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa | |||||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1862 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa | |||||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1863 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa | |||||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1864 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa | |||||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1865 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa | |||||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1866 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa | |||||||
2019-01-18 | 260000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.1867 | sach | 616.8 | 0000-00-00 | 2019-01-18 | Nội khoa |