Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền (Biểu ghi số 5693)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00813nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Xuân Sinh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 115tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm ba chương: 1.Các phương pháp chế biến thuốc cổ truyền 2.Các dạng thuốc có thể chất rắn 3.Các dạng thuốc có thể lỏng và mềm. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chế biến |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuốc cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bào chế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phùng, Hoà Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Xuân Sinh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Xuân Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Điền |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược khoa | 2019-11-29 | 2019-01-18 | 1 | sach | 615 | D.1595 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | |||||
Dược khoa | 2019-01-18 | sach | 615 | D.1596 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | |||||||
Dược khoa | 2019-01-18 | sach | 615 | D.1597 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | |||||||
Dược khoa | 2019-01-18 | sach | 615 | D.1598 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | |||||||
Dược khoa | 2019-01-18 | sach | 615 | D.1599 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | |||||||
Dược khoa | 2019-01-18 | sach | 615 | D.1600 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 |