000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01027nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn quy trình kỹ thuật nội khoa chuyên ngành hô hấp |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Quý Châu...[ và những người khác ] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
286tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hướng dẫn các quy trình kỹ thuật về chẩn đoán, điều trị bệnh lý màng phổi; nội soi phế quản; thăm dò chức năng hô hấp; vật lí trị liệu, phục hồi chức năng hô hấp; sinh thiết khối u, nội soi lồng ngực nội khoa... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn quy trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
hô hấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Quý Châu |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Tiến |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hương Giang |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Kim Cúc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_600000000000000 |