Toán học cao cấp (Biểu ghi số 569)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01148nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 518 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 518 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T406H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán học cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Phép tính giải tích một biến số |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 415 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho đào tạo đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có tám chương bao gồm nội dung sau. Chương I: Số thực Chương II: Hàm số một biến số thực. Chương III: Giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số. Chương IV: Đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Chương V: Các định lý về giá trị trung bình. Chương VI: Nguyên hàm và tích phân bất định. Chương VII: Tích phân xác định. Chuwong VIII: Chuỗi. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cao cấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Đĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hồ Quỳnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0134 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0135 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0136 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0137 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0138 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0139 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0140 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0141 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 21400.00 | Tự nhiên | TN.0142 | 2016-08-18 | 518 | 2016-08-18 |