000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01171nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh nội khoa chuyên ngành cơ xương khớp |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Quý Châu...[ và những người khác ] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
331tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Trình bày những quy trình kỹ thuật cơ bản trong khám bệnh và chữa bệnh nội khoa, chuyên ngành cơ xương khớp: Chọc hút bằng kim nhỏ để chẩn đoán tổn thương cơ, xương, phần mềm; chọc hút bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm để chẩn đoán tổn thương hạch, cơ xương, khối u.; chọc hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn quy trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Khám bệnh chữa bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cơ xương khớp |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Quý Châu |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Tiến |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hương Giang |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Kim Cúc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |