Kỹ thuật chụp x quang (Biểu ghi số 568)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01378nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật chụp x quang |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Minh Thông...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 431tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Các kỹ thuật chụp x quang không chuẩn bị, được phân chia theo giải phẫu bao gồm: các kỹ thuật chụp x quang xương khớp chi dưới, chi trên,kỹ thuật chụp phổi và lồng ngực, kỹ thuật chụp bụng, tiết niệu, khung chậu, kỹ thuật chụp x quang cột sống, kỹ thuật chụp x quang sọ mặt. 2.Các kỹ thuật chụp x quang đặc biệt và có chuẩn bị: thuốc cản quang, kỹ thuật chụp x quang hệ tiêu hoá, kỹ thuật chụp x quang hệ tiết niệu, kỹ thuật chụp x quang hệ sinh dục,kỹ thuật chụp tuỷ sống cản quang, kỹ thuật chụp tuyến nước bọt, kỹ thuật chụp khớp cản quang. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chụp x quang |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Hồng Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thuý Lan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tuấn Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Minh Thông |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0305 | 616.07 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 320000.00 | 2024-04-25 | 2024-04-25 | 12 | 2016-08-18 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0306 | 616.07 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 320000.00 | 2021-04-15 | 2021-04-02 | 1 | 2016-08-18 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0307 | 616.07 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 320000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 |