000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01098nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH121K |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thần kinh học |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Anh Nhị... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
tái bản lần 4 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có bổ sung, sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học quốc gia Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP.Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
443tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh Bộ môn thần kinh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Ngoài việc chỉnh sửa các sai sót của ấn bản trước, chúng tôi đã cố gắng cập nhật kiến thức, điều chỉnh phương pháp truyền tải thông tin, bổ sung một số phần kiến thức thiết yếu và phần tự lượng giá câu hỏi trắc nghiệm. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh thần kinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Công |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Thị liễu |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, anh nhị (ch.b) |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Tuấn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_800000000000000 |