000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01003nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH121Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chẩn đoán hình ảnh |
Thông tin trách nhiệm |
Thái Khắc Châu...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Quân Đội Nhân Dân |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
206tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng đào tạo đại học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Quân y |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách có nhiều hình ảnh điển hình về x quang quy ước, cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ minh hoạ các mặt bệnh thường gặp trên lâm sàng về nội, ngoại khoa của sọ não, lồng ngực- phổi, tiêu hoá, tiết niệu, xương khớp, cột sống... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hình ảnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Đức Kiệt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đình Dưỡng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thành Lê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Khánh Toàn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |