Thống kê y sinh học ứng dụng (Biểu ghi số 5666)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01147nam a2200265 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 610.151 95
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 610.151 95
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) TH455K
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thống kê y sinh học ứng dụng
Thông tin trách nhiệm Bùi Thị Tú Quyên ... [và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 94tr.
Khổ ;25cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Giáo trình giảng dạy cho sinh viên cử nhân YTCC định hướng Dịch tễ học
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế công cộng. Khoa Các khoa học cơ bản. Bộ môn Thống kê y tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu các phương pháp phổ biến trong phân tích thống kê của các nghiên cứu y sinh học gồm: phân tích phân tầng, xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến và hồi quy logistics
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Thống kê
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Y sinh học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Ứng dụng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trinh đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi, Thị Tú Quyên
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Thị Kim Ánh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Trang Nhung
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đinh, Việt Hùng
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_151000000000000_95
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_151000000000000_95
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_151000000000000_95
Bản tài liệu
Ngày bổ sung Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Chi phí, giá thay thế Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Đã ghi mượn Tài liệu rút Tài liệu không cho mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu mất Kho tài liệu Thư viện Tài liệu hỏng Tổng số lần mượn Nguồn phân loại Số định danh (CallNumber) Thời gian giao dịch gần nhất
2019-01-17YCC.15292019-01-17112000.00Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang     sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   610.151 950000-00-00
2019-01-17YCC.15302019-01-17112000.00Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-09-07  2019-08-23 sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 1 610.151 952019-08-23
2019-01-17YCC.15312019-01-17112000.00Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang     sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   610.151 950000-00-00

Powered by Koha