Quản lý y tế công cộng trong thảm họa (Biểu ghi số 5661)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00951nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 362.34 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 362.34 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý y tế công cộng trong thảm họa |
Thông tin trách nhiệm | Hà, Văn Như (ch.b.), ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 175tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương 1: Những khái niệm cơ bản về thảm họa và quản lý thảm họa Chương 2: Quản lý y tế cộng cộng trong thảm họa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Công cộng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thảm họa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý y tế công cộng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trinh đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Văn Như |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Huy Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Danh Tuyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Viết Tiến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 362_340000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Đã ghi mượn | Thư viện | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020-05-07 | 2019-01-17 | 2020-05-07 | 1 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-05-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1618 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | |||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1619 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1620 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1621 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1622 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1623 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1624 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1625 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1626 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 | ||||||||
0000-00-00 | 2019-01-17 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.1627 | 362.34 | 45000.00 | sach | 2019-01-17 |