000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01263nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
362.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
362.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH205D |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Theo dõi, đánh giá chương trình - dự án y tế |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đức Thành (ch.b.), ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
923tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu giảng dạy cho cử nhân y tế cộng đồng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế cộng đồng. Viện Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý ngành y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu theo dõi, đánh giá chương trình y tế; phân tích các bên liên quan; thiết kế nghiên cứu đánh giá - cỡ mẫu và chọn mẫu; khung logic, biến cố, chỉ số, công cụ thu thập số liệu; phân tích số liệu, viết báo cáo và thông báo kết quả đánh giá chương trình y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Theo dõi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đánh giá chương trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dự án y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trinh đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đức Thành (ch.b.) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Tú Quyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Bình An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Nguyên Ngọc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
362_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
362_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
362_100000000000000 |