Toán học và thống kê trong khoa học y tế (Biểu ghi số 5654)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01114nam a2200241 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 519.5
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 519.5
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) T406H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Krickeberg, Klaus
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Toán học và thống kê trong khoa học y tế
Thông tin trách nhiệm Klaus Krickeberg; Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Mathematics and statistics in the health sciences
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2016
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 139tr.
Khổ ;27cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế Công cộng
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Toán thống kê
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Toán học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Khoa học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Y tế
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phan, Vũ Diễm Hằng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hoàng, Đình Huề
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_500000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_500000000000000
Bản tài liệu
Ngày bổ sung Thời gian ghi mượn gần nhất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thời gian giao dịch gần nhất Số định danh (CallNumber) Địa chỉ tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Kho tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA) Thư viện Chi phí, giá thay thế Tài liệu mất Tài liệu rút Tổng số lần mượn
2019-01-172021-04-28   2021-12-09519.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-01-17sachYCC.1641Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang119000.00  1
2019-01-17    0000-00-00519.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-01-17sachYCC.1642Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang119000.00   
2019-01-17    0000-00-00519.5Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-01-17sachYCC.1643Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang119000.00   

Powered by Koha