000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01114nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T406H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Krickeberg, Klaus |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Toán học và thống kê trong khoa học y tế |
Thông tin trách nhiệm |
Klaus Krickeberg; Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Mathematics and statistics in the health sciences |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
139tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế Công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Toán thống kê |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Khoa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Vũ Diễm Hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Đình Huề |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000 |