000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00941nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.730 68 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.730 68 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý và nghiên cứu điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Văn Bình (ch.b) ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2011 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Quân đội nhân dân |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
256tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
dùng cho đại học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện quân Y bộ môn điều dưỡng. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
cuốn sách nhằm mục đích trang bị cho học viên những kiến thức cơ bản về quản lý, nghiên cứu khoa học chuyên ngành. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nghiên cứu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn , Tùng Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đức Thành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Thị Lan Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Văn Bình (ch.b) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000_68 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000_68 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000_68 |