Điều dưỡng cơ sở (Biểu ghi số 5649)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00874nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Bình (ch.b) ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Quân đội nhân dân |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 292tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | giáo trình đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện quân Y bộ môn điều dưỡng. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | sách gồm 2 chương. chương 1: lý thuyết điều dưỡng cơ sở chương 2: quy trình kỹ thuật điều dưỡng cơ sở. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cơ sở |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Quách, Thị Hồng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Thành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Thị Lan Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Văn Bình (ch.b) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Thư viện | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-01-16 | Điều dưỡng | sach | 2024-03-18 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-18 | 3 | ĐD.1286 | 2019-01-16 | 126000.00 | |||||
2019-01-16 | Điều dưỡng | sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.1287 | 2019-01-16 | 126000.00 | |||||||
2019-01-16 | Điều dưỡng | sach | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.1288 | 2019-01-16 | 126000.00 |