Kỹ thuật điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 5648)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01297nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Kính (ch.b) ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 206tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế Bệnh viện nhiệt đới Trung Ương |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách bao gồm 7 chương với 51 quy trình kỹ thuật. chương 1: kỹ thuật thực hành với các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm. chương 2: là các kỹ thuật hồi sức câp cứu. chương 3: kỹ thuật điều dưỡng cơ bản. chương 4: kỹ thuật phụ giúp bác sĩ thực hiện thủ thuật. chương 5: kỹ thuật chăm sóc cơ bản. chương 6: các kỹ thuật xét nghiệm cận lâm sàng. chương 7: các kỹ thuật sử dụng trang thiết bị y khoa. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | điều dưỡng cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Ngọc Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Hải Nam |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Lê Na |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Kính (ch.b) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thúy Mai |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Thư viện | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 2022-10-17 | 610.73 | Điều dưỡng | sach | 2019-01-16 | 2022-10-24 | 215000.00 | 4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.1283 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 610.73 | Điều dưỡng | sach | 2019-01-16 | 0000-00-00 | 215000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.1284 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 610.73 | Điều dưỡng | sach | 2019-01-16 | 0000-00-00 | 215000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.1285 |