000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00818nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S552KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sức khỏe sinh sản |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Thị Thu Hà...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
147tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách tập hợp các bài giảng lý thuyết về chăm sóc sức khỏe sinh sản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh sản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vương, Tiến Hòa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đức Thuận |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Minh Thi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Thu Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |