000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00901nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.92 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.92 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C125H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đinh, Ngọc Đệ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em |
Thông tin trách nhiệm |
Đinh Ngọc Đệ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Vĩnh Phúc |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo duc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
311tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo đại học điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
sách gồm 9 chương, 30 bài. 1191 câu hỏi và đáp án bao gồm loại câu hỏi trả lời ngắn có kèm từ, cụm từ để chọn. loại câu hỏi đúng - sai, loại câu hỏi trả lời đúng nhất và loại câu hỏi trả lời tương ứng chéo. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Câu hỏi lượng giá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhi Khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |