Chăm sóc sức khoẻ tâm thần (Biểu ghi số 5640)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00796nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH114S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Ngọc Lực |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc sức khoẻ tâm thần |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Ngọc Lực, Đàm Thị Kim Ân, Nguyễn Thị Thu Triều |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 134tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng đa khoa chính quy và liên thông |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Kỹ thuật y - Dược Đà Nẵng - Khoa điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tâm thần |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Thu Triều |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đàm, Thị Kim Ân |
No items available.