Kỹ thuật bảo quản máy và dụng cụ y tế (Biểu ghi số 564)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00830nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Hanh Khôi |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật bảo quản máy và dụng cụ y tế |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hanh Khôi, Nguyễn Gia Chấn, Đoàn Mạnh Tịch |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1975 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 187tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm ba phần: 1.Đại cương 2.Các loại dụng cụ phẫu thuật và chuyên khoa 3.Phương pháp bảo quản dụng cụ phẫu thuật và chuyên khoa. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dụng cụ y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo quản máy |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Gia Chấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Mạnh Tịch |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thư viện | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XQ.0294 | 610 | 135.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-18 | X_quang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||
XQ.0295 | 610 | 135.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-18 | X_quang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||
XQ.0296 | 610 | 135.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-18 | X_quang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||
XQ.0297 | 610 | 135.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-18 | X_quang | 0000-00-00 | 2016-08-18 |