Chăm sóc sức khỏe trẻ em (Biểu ghi số 5639)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00888nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.92 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.92 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH114S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đinh, Ngọc Đệ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Ngọc Đệ (Ch.b); Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Kim Hà, Phan Thị Minh Hạnh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2016 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục Việt Nam |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 267tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách gồm 30 bài về nhi khoa cơ sở và chăm sóc trẻ em bị các bệnh thường gặp. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăm sóc sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | trẻ em |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Lan Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Kim Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Minh Hạnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000 |
Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-17 | 2019-01-16 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | Điều dưỡng | 2019-10-17 | sach | ĐD.1274 | 3 | 70000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-07-08 | 2019-01-16 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | Điều dưỡng | 2022-07-06 | sach | ĐD.1275 | 2 | 70000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-02-18 | 2019-01-16 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | Điều dưỡng | 2019-01-24 | sach | ĐD.1276 | 1 | 70000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | Điều dưỡng | sach | ĐD.1276.4 | 70000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | Điều dưỡng | sach | ĐD.1276.5 | 70000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-28 | 2020-12-02 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | Điều dưỡng | 2022-10-10 | sach | ĐD.1276.6 | 1 | 70000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | Điều dưỡng | sach | ĐD.1276.7 | 70000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | Điều dưỡng | sach | ĐD.1276.8 | 70000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2020-12-02 | 618.92 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | Điều dưỡng | sach | ĐD.1276.9 | 70000.00 |