000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01065nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
304.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
304.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D121S |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dân số học |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Chí Liêm ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
351tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo hệ bác sĩ y học dự phòng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Y Hà Nội Bộ môn dân số học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giáo trình dân số học đề cập đến những nội dung chính của các quá trình dân số, dân số phát triển và y tế cũng như vấn đề dự báo và chính sách về dân số nhăm cung cấp những kiến thức cơ bản nhất cho các đối tượng bác sĩ chuyên khoa y học dự phòng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dân số |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y tế dự phòng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Chí Liêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Vững |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thúy Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Duy Luật |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
304_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
304_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
304_600000000000000 |