Chẩn đoán x quang lâm sàng (Biểu ghi số 561)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00613nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH105Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Hanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chẩn đoán x quang lâm sàng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | bộ xương bộ tiết niệu hệ thần kinh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hanh, Hoàng Kỷ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1983 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 111tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 3 chương: 1.Bộ xương 2.Bộ tiết niệu 3.Hệ thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | x quang |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Kỷ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-18 | 616.07 | sach | XQ.0292 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | 700.00 | 2018-12-07 | 2018-12-07 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |