Chẩn đoán, quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới tại cộng đồng (Biểu ghi số 5605)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01223nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH121Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chẩn đoán, quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới tại cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Kính (ch.b) ....[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2017 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 211tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | sách dùng cho sinh viên chuyên ngành y học dự phòng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội bộ môn truyền nhiễm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 4 chương: Chương 1: quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới. Chương 2: các bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới nhóm A. Chương 3: các bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới nhóm B. Chương 4: các bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới nhóm C. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Các bệnh truyền nhiễm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | nhiệt đới |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Quốc Đạt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Kính (ch.b) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Vũ Huy (ch.b) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YHNĐ.0117 | 0000-00-00 | 2019-01-11 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2019-01-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0118 | 0000-00-00 | 2019-01-11 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2019-01-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119 | 0000-00-00 | 2019-01-11 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2019-01-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119.4 | 0000-00-00 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119.5 | 0000-00-00 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119.6 | 0000-00-00 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119.7 | 0000-00-00 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119.8 | 2023-01-12 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 2022-12-22 | 81000.00 | sach | 1 | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
YHNĐ.0119.9 | 0000-00-00 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119.10 | 0000-00-00 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
YHNĐ.0119.11 | 0000-00-00 | 2020-12-07 | Y học nhiệt đới | 81000.00 | sach | 614.4 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |