Bài giảng phụ khoa (Biểu ghi số 5600)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01100nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Hồng Cẩm |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hồng Cẩm; Âu Nhựt Luân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2017 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 246tr. |
Khổ | ;29cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | dành cho chương rình phụ khoa tích hợp tren cơ sở giảng theo phương pháp Team- Based learning |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh khoa y bộ môn phụ sản |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Các vấn đề căn bản được chia àm 9 chủ đề. Khởi đầu từ các nhiễm trùng lây qua tình dục, đi qua các bệnh lý nhiễm trùng đạc trưng của mô hình bệnh tật việt Nam và các hệ quả của chúng, đến các rối loạn chức năng, bệnh lý không tân lập lành tính cũng như ác tính.... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Âu, Nhựt Luân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | 2024-03-25 | sach | S.0530 | 230000.00 | 2019-01-11 | 618.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-22 | 2019-01-11 | 8 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | 0000-00-00 | sach | S.0657.1 | 350000.00 | 2022-11-10 | 618.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-10 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | 0000-00-00 | sach | S.0657.2 | 350000.00 | 2022-11-10 | 618.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-10 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | 0000-00-00 | sach | S.0657.3 | 350000.00 | 2022-11-10 | 618.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-10 |