Chẩn đoán x quang lâm sàng (Biểu ghi số 560)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00677nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH105Đ |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | ĐH Y Hà Nội |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chẩn đoán x quang lâm sàng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | bộ máy tiêu hoá |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1982 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 386tr. |
Khổ | ;24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi :ĐH y khoa HN |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 9 chương: 1.Thực quản 2.Dạ dày và tá tràng 3.Tiểu tràng 4.Đại tràng 5.Gan 6.Đường mật 7.Tuỵ 8.Lách 9.Triệu chứng x quang cấp cứu bụng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X quang |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình trung cấp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-18 | 2018-12-07 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-12-07 | XQ.0293 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 1 | 2016-08-18 | 350.00 |