000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00922nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552H |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực hành lâm sàng sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Thị Phương Nga...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
kỹ năng lâm sàng |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
190tr. |
Khổ |
;24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch Bộ môn Sản Phụ khoa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
gồm 16 bài giảng lý thuyết lâm sàng trình bày các vấn đề thường gặp trong thực hành sản phụ khoa tại bệnh viện. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Nhật Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Vũ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Phương Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Trúc Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |