Thực hành lâm sàng sản phụ khoa (Biểu ghi số 5597)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00924nam a2200241 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 618
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 618
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) TH552H
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực hành lâm sàng sản phụ khoa
Thông tin trách nhiệm Bùi Thị Phương Nga...[và những người khác]
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Lý thuyết lâm sàng
Số của phần/mục trong tác phẩm tập 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2017
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 156tr.
Khổ ;24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung đTTS ghi: Trường đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch
Bộ môn Sản Phụ khoa
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... gồm 16 bài giảng lý thuyết lâm sàng trình bày các vấn đề thường gặp trong thực hành sản phụ khoa tại bệnh viện.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Lâm sàng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát thực hành
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sản phụ khoa
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Vũ, Nhật Linh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Xuân Vũ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi, Thị Phương Nga
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Trúc Hà
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_000000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Thời gian giao dịch gần nhất Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Thư viện Tổng số lần mượn Chi phí, giá thay thế Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Nguồn phân loại Tài liệu rút Tài liệu không cho mượn Tài liệu hỏng Kho tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung
6182023-11-16Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang13142000.002023-11-082019-01-11    sachS.05312019-01-11
6182022-10-20Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang1142000.002022-10-122019-01-11    sachS.05322019-01-11
6182020-01-02Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang1142000.002020-01-022019-01-11    sachS.05332019-01-11
6182022-04-15Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangSản khoa Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang1142000.002019-04-082019-01-11    sachS.05342019-01-11

Powered by Koha