Cấp cứu sản phụ khoa (Biểu ghi số 5596)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00600nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C123C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Hiếu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cấp cứu sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phan Hiếu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần thứ bảy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Y học |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 210tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm các phần sau: 1.Sản khoa 2.Những thủ thuật và phẫu thuật trong sản khoa 3.Phụ khoa 4.Kế hoạch hóa gia đình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-01-10 | s.0545 | 2023-03-10 | 2023-03-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 45000.00 | 2019-01-10 | sach | Sản khoa | 3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | |||||
2019-01-10 | s.0546 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 45000.00 | 2019-01-10 | sach | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | |||||||
2019-01-10 | s.0547 | 2019-12-02 | 2020-09-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 45000.00 | 2019-01-10 | sach | Sản khoa | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 |