Y học hạt nhân (Biểu ghi số 5593)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00582nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Y600H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y học hạt nhân |
Thông tin trách nhiệm | Mai Trọng Khoa...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 222tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho sinh viên đại học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học hạt nhân |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trinh đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Sỹ An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Xuân Trường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mai, Trọng Khoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đắc Nhật |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Đã ghi mượn | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X_quang | sach | 616.07 | 2019-01-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0343 | 2022-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-10 | 2019-01-10 | 3 | 68000.00 | ||||||
X_quang | sach | 616.07 | 2019-01-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0344 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-10 | 68000.00 | ||||||||
X_quang | sach | 616.07 | 2019-01-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0345 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-10 | 68000.00 | ||||||||
X_quang | sach | 616.07 | 2019-07-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0366 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-07-17 | 68.00 | ||||||||
X_quang | sach | 616.07 | 2019-07-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0367 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-07-17 | 68.00 | ||||||||
X_quang | sach | 616.07 | 2019-07-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0368 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-07-17 | 68.00 | ||||||||
X_quang | sach | 616.07 | 2019-07-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0369 | 2023-08-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-08-08 | 2019-07-17 | 1 | 68.00 | 2023-08-23 |