000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01122nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S550P |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sư phạm y học thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thị Minh Đức (ch.b.),...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ ba |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
438tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo giáo viên các trường đại học, cao đẳng, trung học y tế và các cơ sở đào tạo liên tục |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày khái quát về giáo dục và giáo dục y khoa liên tục. Giới thiệu các bài viết về lượng giá nhu cầu đào tạo, lập kế hoạch đào tạo, triển khai đào tạo, đánh giá đào tào và giám sát sau đào tạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sư phạm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Minh Đức (ch.b.) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Hữu Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thu Hoà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_700000000000000 |