000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01054nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.852 7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.852 7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
R452L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Quang Huy |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Rối loạn trầm cảm |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Quang Huy; Đỗ Xuân Tĩnh, Đinh Việt Hùng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
|
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-H |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;21cm |
Số trang |
183tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày khái niệm về rối loạn trầm cảm, phân loại trầm cảm, dịch tễ học, bệnh sinh, triệu chứng, điều trị, loạn khí sắc và các rối loạn trầm cảm khác như: trầm cảm và lo âu ở bệnh ung thư vú, bệnh nhân động kinh, bệnh tim mạch, bệnh loét dạ dày tá tràng, bệnh nhân COPD |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Rối loạn trầm cảm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Xuân Tĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Việt Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_852000000000000_7 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_852000000000000_7 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_852000000000000_7 |