Phôi thai học (Biểu ghi số 5578)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00685nam a2200193 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612.64
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612.64
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) PH452TH
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Đỗ Kính
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phôi thai học
Thông tin trách nhiệm Đỗ Kính
Tên của phần/mục trong tác phẩm Thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản tái bản lần 2
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản có chỉnh sữa và bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 858tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày phôi thai học đại cương. Phôi thai học các cơ quan: Hệ thống chống đỡ, hệ cơ, các chi, hệ tim mạch...
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Phôi thai học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát ứng dụng lâm sàng
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_640000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_640000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_640000000000000
Bản tài liệu
Tổng số lần mượn Địa chỉ tài liệu Ngày bổ sung Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu hỏng Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu rút Thư viện Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu mất Giá có hiệu lực từ ngày Kho tài liệu Tài liệu không cho mượn Chi phí, giá thay thế Nguồn phân loại Số định danh (CallNumber) Dạng tài liệu (KOHA)
3Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-01-092023-12-25 2024-01-02 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0699 2019-01-09sach 239000.00 612.64Y cơ sở
 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-01-09  0000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0700 2019-01-09sach 239000.00 612.64Y cơ sở
 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-01-09  0000-00-00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0701 2019-01-09sach 239000.00 612.64Y cơ sở

Powered by Koha