Mô - Phôi (Biểu ghi số 5576)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01612nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | M450PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mô - Phôi |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Bình...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Phần mô học |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 307tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đối tượng dùng cuốn sách là sinh viên năm thứ hai, sau khi đã hoàn thành chương trình các môn học cơ bản cho ngành y và môn giải phẫu học. nội dung cuốn sách bao gồm hai phần: Mô học đại cương và mô học các hệ cơ quan, được xếp thành 16 chương. Cuối cuốn sách là phần phụ lục gồm những thông tin được trình bày ngắn gọn cảu hai chương: Tế bào và máu, sự tạo máu, bạch huyết, giúp sinh viên tra cứu nhanh những thông tin có liên quan khi đọc các chương khác của cuốn sách. Nhiều hình vẽ, ảnh hiển vi và siêu hiển vi được đưa vào từng chương để minh họa. Mở đầu mỗi chương đều có phần mục tiêu học tập, sinh viên cần nắm chắc và học theo mục tiêu để đạt được kết quả thi kết thúc môn học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Mô phôi |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Khang Sơn |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh Bình |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thư viện | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-01-09 | 2022-03-29 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0696 | 2019-01-09 | 611 | 4 | 2019-12-23 | 83000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
2019-01-09 | 0000-00-00 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0697 | 2019-01-09 | 611 | 83000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
2019-01-09 | 2024-05-22 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0698 | 2019-01-09 | 611 | 1 | 2024-05-22 | 83000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach |