Xác suất và thống kê (Biểu ghi số 5574)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01115nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | X101S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Phan Dũng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xác suất và thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phan Dũng, Phạm Thị Hồng Cẩm, Quách Thị Sen |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215 tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho đào tạo đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học dược Hà Nội Bộ môn Toán - Tin |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sơ lược khái niệm, công thức tính, biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối trong lý thuyết xác suất; giới thiệu thống kê mô tả, ước lượng tham số của biến ngẫu nhiên trong thống kê toán. Trình bày một số khái niệm cơ bản, một số mô hình và các phương pháp định lượng trong kinh tế. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Hồng Cẩm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Quách, Thị Sen |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Thư viện | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-25 | sach | 4 | TN.0493 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 2024-04-25 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | TN.0494 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 0000-00-00 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | TN.0495 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 0000-00-00 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | TN.0496 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 0000-00-00 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | TN.0497 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 0000-00-00 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | TN.0498 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 0000-00-00 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-06 | sach | 1 | TN.0499 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 2022-09-07 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-18 | sach | 1 | TN.0500 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 2020-11-18 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | TN.0501 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 0000-00-00 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
75000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-11-22 | sach | 2 | TN.0502 | Tự nhiên | 519.5 | 2019-01-09 | 2023-06-30 | 2019-01-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |