Bài tập toán cao cấp (Biểu ghi số 556)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01184nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 512.076 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 512.076 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập toán cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Đại số và hình học giải tích |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 387tr. |
Khổ | ;21cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho đào tạo đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có bảy chương bao gồm nội dung sau: Chương I: Tập hợp và ánh sáng. Chương II: Cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phan tích hữu tỉ. Chương III: Định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính Chương IV: Đại số Vector va hình học giải tích . Chương V: Không gian Vector, không gian Euclid. Chương VI: Ánh xạ tuyến tính. Chương VII: Trị riêng và Vector riêng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài tập |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cao cấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách bài tập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Đĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hồ Quỳnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_706000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0108 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0109 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0110 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0111 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0112 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0113 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0114 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0115 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0116 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0117 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0118 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0119 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0120 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0121 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0122 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0123 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | Tự nhiên | 0000-00-00 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0124 | 2016-08-18 | |||||||
512.706 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 2024-05-03 | Tự nhiên | 2024-05-03 | 20000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0125 | 2016-08-18 |