Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh lâm sàng (Biểu ghi số 555)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00982nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B108Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đỗ, Đình Hồ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Hồ, Phạm Thị Mai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 166 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghị: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 10 chương trình bày các nội dung: mục tiêu, chuyên môn đảm bảo yêu cầu cơ bản về kiến thức, tính chính xác và khoa học, cập nhật tiến bộ khoa học, các kỹ thuật và áp dụng thực tiễn ở VN. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa sinh lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Mai |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-07 | 2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0045 | 10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 2024-05-07 | 2016-08-17 | sach | |||||
2020-11-03 | 2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0046 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 2020-12-04 | 2016-08-17 | sach | |||||
2019-04-25 | 2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0047 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 2019-05-27 | 2016-08-17 | sach | |||||
2018-12-25 | 2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0048 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 2019-02-22 | 2016-08-17 | sach | |||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0049 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0050 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0051 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0052 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0053 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0054 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0055 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2024-04-24 | 2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0056 | 3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 2024-04-24 | 2016-08-17 | sach | |||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0057 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0058 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2019-04-23 | 2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0059 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 2019-04-23 | 2016-08-17 | sach | |||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0060 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0061 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0062 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach | |||||||
2020-09-07 | 2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0063 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 2020-09-28 | 2016-08-17 | sach | |||||
2016-08-17 | 612 | 41500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XN.0064 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 0000-00-00 | 2016-08-17 | sach |