000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00759nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình thực hành hóa sinh |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Thị Thúy...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. -Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
178tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo sinh viên cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế- Trường ĐH KT Y Dược ĐN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hoá sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Thị Tuyết Thu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thị Tuyết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Thanh Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hà My |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Thúy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |