Bài giảng y học hạt nhân (Biểu ghi số 554)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01038nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng y học hạt nhân |
Thông tin trách nhiệm | Phan Sỹ An...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 194tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 4 nội dung chủ yếu sau: 1.Thăm dò các chức năng của tế bào, mô, cơ quan của cơ thể bao gồm cả hấp thụ, đào thải, chuyển hoá,... 2. Định vị và ghi hình phóng xạ 3.Dịnh lượng các hợp chất miễn dịch theo nguyên lý phản ứng hợp chất đánh dấu bằng các phóng xạ: RIA và IMRA 4.Điều trị bệnh bằng các nguồn phóng xạ hở. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hạt nhân |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị The |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đắc Nhật |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mai, Trọng Khoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Bích Thủy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-16 | 48500.00 | 2016-08-17 | X_quang | 2022-07-08 | 2016-08-17 | XQ.0272 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 7 | sach |