000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00715nam a2200241 4500 |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T109CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tạp chí y học Việt Nam 2018 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
VietNam Medical Journal |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
tháng 10 số chuyên đề |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Xuyên ... {và những người khác} |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
323tr. |
Khổ |
;19x29cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tạp chí |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ấn phẩm định kỳ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tế bào bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giải phẫu bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tạp chí |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Xuyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Ngọc Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Ngọc Sỹ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Gia Vinh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_000000000000000 |