Điện quang chẩn đoán trong tai mũi họng (Biểu ghi số 551)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00884nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ305QU |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Tấn Phong |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điện quang chẩn đoán trong tai mũi họng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tấn Phong |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần nhất có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 210tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 4 phần: 1.Hình ảnh x quang trong TMH(bình thường và bệnh lý) 2.Hình ảnh ct scan xương thái dương(bình thường và bệnh lý) 3.Hình ảnh ctscan mũi xoang(bình thường và bệnh lý) 4.Hình ảnh ctscan họng thanh quản coupe axial (bình thường và bệnh lý). |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điện quang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tai mũi họng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-17 | 2023-03-17 | 1 | 38000.00 | 2023-03-17 | 616.07 | XQ.0235 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-17 | X_quang | |||||
2016-08-17 | 2024-04-19 | 2 | 38000.00 | 2024-04-19 | 616.07 | XQ.0236 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-17 | X_quang | |||||
2016-08-17 | 0000-00-00 | 38000.00 | 616.07 | XQ.0237 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-17 | X_quang | |||||||
2016-08-17 | 0000-00-00 | 38000.00 | 616.07 | XQ.0238 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-17 | X_quang | |||||||
2016-08-17 | 2023-03-07 | 1 | 38000.00 | 2023-03-07 | 616.07 | XQ.0239 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-08-17 | X_quang |