000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00835nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T301X |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Xuân Chánh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tia X hơn 100 năm phát triển và 17 giải nobel |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Xuân Chánh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2008 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
155tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
quyển sách này giới thiệu các giải nobel liên quan đến tia X theo cách chọn lọc, tóm lược nội dung ở các tài liệu mà viện hàn lâm khoa học Hoàng gia Thuỵ Điển công bố vào năm trao giải.Việc chọn lọc này nhằm cung cấp những kiến thức ban đầu về tia X cho các bạn đọc ở nhiều nghành nghề khác nhau. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tia X |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giải nobel |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |