Điều dưỡng cấp cứu hồi sức (Biểu ghi số 55)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00687nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.02 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.02 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng cấp cứu hồi sức |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Ruân....[và những tác giả khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 75tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu hồi sức |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Ruân |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Huy Hoàng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Chi |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Hằng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_020000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2016-06-17 | 2020-05-14 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 2020-05-27 | ĐD.0268 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0269 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0270 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0271 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0272 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0273 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0274 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0275 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-17 | sach | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 0000-00-00 | ĐD.0276 | 616.02 | 18000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |