CT bụng và chậu (Biểu ghi số 549)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00636nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C000T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Ngọc Hoa |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | CT bụng và chậu |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :ĐH Quốc gia |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 461tr. |
Khổ | ;20.5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm ba phần: 1.Các vấn đề chung ct bụng chậu 2.Giải phẫu hình ảnh ct bụng chậu 3.Bệnh lý cơ quan. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | CT |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chậu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Phước |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-03-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 6000.00 | XQ.0225 | 2024-03-26 | 2016-08-17 | 7 | X_quang | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 6000.00 | XQ.0226 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 6000.00 | XQ.0227 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 6000.00 | XQ.0228 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 6000.00 | XQ.0229 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach |