000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00590nam a2200181 4500 |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T109CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tạp chí y học thực hành 2016 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
|
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Kỷ yếu hội nghị khoa học - công nghệ tuổi trẻ các trường đại học - CĐ Y Dược Việt Nam lần thứ XVIII |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ Y Tế |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
số1005-2016 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
763tr. |
Khổ |
;19x27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tạp chí |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ấn phẩm định kỳ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tạp chí |
710 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Bộ Y Tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_000000000000000 |